人口動態 平成31年(2019年)1月中
Từ tóm tắt của bộ dữ liệu
住民基本台帳に基づく札幌市及び各区の1か月間(1年間)の人口動態(出生、死亡、転入、転出など)です。
Nguồn: 人口動態(住民基本台帳人口)平成31年中(2019年中)
Không có chế độ xem đối với dữ liệu này
Data Dictionary
Column | Type | Label | Mô tả |
---|---|---|---|
性別 | text | ||
区 | text | ||
人口増加数 | numeric | ||
自然増加数 | numeric | ||
出生 | numeric | ||
死亡 | numeric | ||
社会増加数 | numeric | ||
市外との移動の増加数の総数 | numeric | ||
道内の増加数 | numeric | ||
道外の増加数 | numeric | ||
市外転入の総数 | numeric | ||
道内の転入 | numeric | ||
道外の転入 | numeric | ||
市外転出の総数 | numeric | ||
道内の転出 | numeric | ||
道外の転出 | numeric | ||
区間移動・その他の増加数 | text | ||
区間移動の増加数 | text | ||
区間移動の転入 | numeric | ||
区間移動の転出 | numeric | ||
職権等増減の増加数 | text | ||
職権等増 | text | ||
職権等減 | text |
Thông tin khác
Miền | Giá trị |
---|---|
Data last updated | Tháng 8 8, 2019 |
Metadata last updated | Tháng 8 8, 2019 |
Được tạo ra | Tháng 8 8, 2019 |
Định dạng | CSV |
Giấy phép | CC-BY-4.0 |
created | Hơn 5 vài năm trước |
datastore active | True |
format | CSV |
id | 94269883-f50d-45df-881b-ea1fcbffb50f |
last modified | Hơn 5 vài năm trước |
metadata modified | Hơn 1 vài năm trước |
package id | 14e2232f-0a9f-46ee-829f-34dd6518d798 |
revision id | a57eabe7-b523-4f67-9499-c376ed5a92b8 |
state | active |