ごみ種別・番号対応表
以下の「札幌市家庭ごみ収集日カレンダー」内に記載されている番号とごみ種別の対応関係を示したものです。
Data Dictionary
Column | Type | Label | Mô tả |
---|---|---|---|
記号 | text | ||
ごみ種 | text |
Thông tin khác
Miền | Giá trị |
---|---|
Data last updated | Tháng 10 1, 2024 |
Metadata last updated | Tháng 8 23, 2018 |
Được tạo ra | Tháng 8 23, 2018 |
Định dạng | text/csv |
Giấy phép | CC-BY-4.0 |
created | Hơn 6 vài năm trước |
datastore active | True |
format | CSV |
has views | True |
id | f13f6d71-1fde-433d-b5c5-c38631fde7ca |
last modified | 10 Vài tháng trước |
metadata modified | 10 Vài tháng trước |
mimetype | text/csv |
package id | 281fc9c2-7ca5-4aed-a728-0b588e509686 |
revision id | d16ee105-92d7-4e6e-8c5a-3f32f5dbb596 |
size | 356 bytes |
state | active |