令和7年札幌銀行協会社員銀行主要勘定残高
Từ tóm tắt của bộ dữ liệu
「統計さっぽろ(月報)」に掲載しているデータです。 令和7年3月号までは第9表、令和7年4月号からは第8表に掲載しております。 ※令和7年4月号から表番号が変更となっております。 ・資料提供元は、札幌銀行協会です。 ・金額単位は、百万円。 ・「預金(その他)」は、別段預金、納税準備預金、非居住者円預金等。 ・「現金」は、本邦通貨、小切手手形、外貨通貨、金。
Nguồn: 札幌銀行協会社員銀行主要勘定残高
Không có chế độ xem đối với dữ liệu này
Data Dictionary
Column | Type | Label | Mô tả |
---|---|---|---|
年 | numeric | ||
月 | numeric | ||
銀行数 | numeric | ||
店舗数 | numeric | ||
預金(総額) | numeric | ||
預金(要求払い) | numeric | ||
預金(定期性) | numeric | ||
預金(その他) | numeric | ||
貸出金(総額) | numeric | ||
貸出金(割引手形) | numeric | ||
貸出金(手形貸付) | numeric | ||
貸出金(証書貸付) | numeric | ||
貸出金(当座貸越) | numeric | ||
有価証券 | numeric | ||
現金 | numeric | ||
預け金 | numeric | ||
信託勘定(信託金) | numeric | ||
信託勘定(貸出金) | numeric |
Thông tin khác
Miền | Giá trị |
---|---|
Data last updated | Tháng 6 2, 2025 |
Metadata last updated | Tháng 4 4, 2025 |
Được tạo ra | Tháng 4 4, 2025 |
Định dạng | text/csv |
Giấy phép | CC-BY-4.0 |
created | 1 Vài tháng trước |
datastore active | True |
format | CSV |
id | dd0b4ef5-95a5-41b5-a949-9214574000d3 |
last modified | 1 Vài ngày trước |
metadata modified | 1 Vài ngày trước |
mimetype | text/csv |
package id | c404aa73-64dc-462d-95f4-a5619073163d |
position | 6 |
revision id | 5a94c84a-661a-4a73-997b-efd0634652fe |
size | 898 bytes |
state | active |