令和5年国民健康保険状況
Từ tóm tắt của bộ dữ liệu
・「統計さっぽろ(月報)」に掲載しているデータです。 令和7年3月号までは第22表、令和7年4月号からは第21表に掲載しております。 ※令和7年4月号から表番号が変更となっております。 ・資料提供元は、札幌市保健福祉局保険医療部保険企画課です。 ・金額単位は、百万円。 ・数値は月末現在。 ・「医療給付件数(療養費)」は、移送費を含む。...
Nguồn: 国民健康保険状況
Không có chế độ xem đối với dữ liệu này
Data Dictionary
Column | Type | Label | Mô tả |
---|---|---|---|
年 | numeric | ||
月 | numeric | ||
加入世帯数 | numeric | ||
加入人員 | numeric | ||
医療給付件数(総数) | numeric | ||
医療給付件数(療養給付費) | numeric | ||
医療給付件数(療養費) | numeric | ||
医療給付額(総額) | numeric | ||
医療給付額(保険者負担金) | numeric | ||
医療給付額(一部負担金) | numeric | ||
医療給付額(他法負担分) | numeric | ||
その他の支給額 | numeric |
Thông tin khác
Miền | Giá trị |
---|---|
Data last updated | Tháng 5 31, 2024 |
Metadata last updated | Tháng 6 30, 2023 |
Được tạo ra | Tháng 6 30, 2023 |
Định dạng | text/csv |
Giấy phép | CC-BY-4.0 |
created | Hơn 1 vài năm trước |
datastore active | True |
format | CSV |
id | 8126f0a5-0820-4047-9011-cda8d3f4c460 |
last modified | 12 Vài tháng trước |
metadata modified | 12 Vài tháng trước |
mimetype | text/csv |
package id | 9be0e85c-5dc0-4390-8bce-9cb488d18239 |
position | 4 |
revision id | 499da28c-3bf9-41cc-abba-ebb3d1704a67 |
size | 1,1 KiB |
state | active |