令和5年生活保護状況
Từ tóm tắt của bộ dữ liệu
・「統計さっぽろ(月報)」に掲載しているデータです。 令和7年3月号までは第21表、令和7年4月号からは第20表に掲載しております。 ※令和7年4月号から表番号が変更となっております。 ・資料提供元は、札幌市保健福祉局総務部保護課です。 ・金額単位は、百万円。 ・「実世帯数」「実人員」は、月末現在。 ・「保護費(その他)」は、出産、就労自立給付金、進学準備給付金。
Nguồn: 生活保護状況
Không có chế độ xem đối với dữ liệu này
Data Dictionary
Column | Type | Label | Mô tả |
---|---|---|---|
年 | numeric | ||
月 | numeric | ||
実世帯数 | numeric | ||
実人員 | numeric | ||
延べ人員 | numeric | ||
保護費(総額) | numeric | ||
保護費(生活) | numeric | ||
保護費(住宅) | numeric | ||
保護費(教育) | numeric | ||
保護費(介護) | numeric | ||
保護費(医療) | numeric | ||
保護費(生業) | numeric | ||
保護費(葬祭) | numeric | ||
保護費(施設事務費) | numeric | ||
保護費(その他) | numeric |
Thông tin khác
Miền | Giá trị |
---|---|
Data last updated | Tháng 3 29, 2024 |
Metadata last updated | Tháng 5 18, 2023 |
Được tạo ra | Tháng 5 18, 2023 |
Định dạng | text/csv |
Giấy phép | CC-BY-4.0 |
created | Hơn 2 vài năm trước |
datastore active | True |
format | CSV |
id | 41670ee0-9818-4f59-9355-516ba0d41f66 |
last modified | Hơn 1 vài năm trước |
metadata modified | 3 Vài tháng trước |
mimetype | text/csv |
package id | 9a56284f-8e63-4c51-baca-f18ac2f95d19 |
position | 4 |
revision id | 7c24c6e5-53ca-426c-a438-83e1e99c710c |
size | 1 KiB |
state | active |