第1-1表 市内総生産勘定(生産側及び支出側)(対前年度増加率)
Từ tóm tắt của bộ dữ liệu
札幌市の経済規模や所得水準などを明らかにするため、毎年行っている推計のデータです。 市民経済計算の推計結果については、下記データをご覧ください。
Nguồn: 札幌市民経済計算 令和4年度(2022年度)
Thông tin khác
Miền | Giá trị |
---|---|
Data last updated | Tháng 6 18, 2025 |
Metadata last updated | Tháng 3 29, 2023 |
Được tạo ra | Tháng 3 29, 2023 |
Định dạng | text/csv |
Giấy phép | CC-BY-4.0 |
created | Hơn 2 vài năm trước |
format | CSV |
has views | True |
id | d7648adf-83a4-48e7-9096-6fb2d7c1e6d9 |
last modified | 4 Vài ngày trước |
metadata modified | 4 Vài ngày trước |
mimetype | text/csv |
package id | b1e11162-2c0c-41f1-88aa-403798c1c4f8 |
position | 1 |
revision id | c52b387b-dcb1-4b03-b122-6821afe75d22 |
size | 2,3 KiB |
state | active |