第3-5表 市内総生産(支出側、名目)(実数)
Từ tóm tắt của bộ dữ liệu
札幌市の経済規模や所得水準などを明らかにするため、毎年行っている推計のデータです。 市民経済計算の推計結果については、下記データをご覧ください。
Nguồn: 札幌市民経済計算 令和4年度(2022年度)
Data Dictionary
Column | Type | Label | Mô tả |
---|---|---|---|
項目 | text | ||
2011年度の実数(百万円) | numeric | ||
2012年度の実数(百万円) | numeric | ||
2013年度の実数(百万円) | numeric | ||
2014年度の実数(百万円) | numeric | ||
2015年度の実数(百万円) | numeric | ||
2016年度の実数(百万円) | numeric | ||
2017年度の実数(百万円) | numeric | ||
2018年度の実数(百万円) | numeric | ||
2019年度の実数(百万円) | numeric |
Thông tin khác
Miền | Giá trị |
---|---|
Data last updated | Tháng 6 18, 2025 |
Metadata last updated | Tháng 3 29, 2023 |
Được tạo ra | Tháng 3 29, 2023 |
Định dạng | text/csv |
Giấy phép | CC-BY-4.0 |
created | Hơn 2 vài năm trước |
datastore active | True |
format | CSV |
has views | True |
id | f8afccdc-8a32-4ee6-a344-15e70b660f04 |
last modified | 1 Vài ngày trước |
metadata modified | 1 Vài ngày trước |
mimetype | text/csv |
package id | b1e11162-2c0c-41f1-88aa-403798c1c4f8 |
position | 18 |
revision id | c52b387b-dcb1-4b03-b122-6821afe75d22 |
size | 4,4 KiB |
state | active |