令和7年路面電車及び高速電車運輸状況
Từ tóm tắt của bộ dữ liệu
・「統計さっぽろ(月報)」に掲載しているデータです。 令和7年3月号までは第16表、令和7年4月号からは第15表に掲載しております。 ※令和7年4月号から表番号が変更となっております。 ・資料提供元は、札幌市交通局事業管理部総務課と(一財)札幌市交通事業振興公社です。 <表中の注釈>...
Nguồn: 路面電車及び高速電車運輸状況
Không có chế độ xem đối với dữ liệu này
Data Dictionary
Column | Type | Label | Mô tả |
---|---|---|---|
年 | numeric | ||
月 | numeric | ||
輸送人員(路面電車) | numeric | ||
一日平均輸送人員(路面電車) | numeric | ||
乗車料収入(路面電車) | numeric | ||
輸送人員(高速電車計) | numeric | ||
一日平均輸送人員(高速電車計) | numeric | ||
乗車料収入(高速電車計) | numeric | ||
輸送人員(高速電車南北線) | numeric | ||
一日平均輸送人員(高速電車南北線) | numeric | ||
乗車料収入(高速電車南北線) | numeric | ||
輸送人員(高速電車東西線) | numeric | ||
一日平均輸送人員(高速電車東西線) | numeric | ||
乗車料収入(高速電車東西線) | numeric | ||
輸送人員(高速電車東豊線) | numeric | ||
一日平均輸送人員(高速電車東豊線) | numeric | ||
乗車料収入(高速電車東豊線) | numeric |
Thông tin khác
Miền | Giá trị |
---|---|
Data last updated | Tháng 6 2, 2025 |
Metadata last updated | Tháng 4 4, 2025 |
Được tạo ra | Tháng 4 4, 2025 |
Định dạng | text/csv |
Giấy phép | CC-BY-4.0 |
created | 2 Vài tháng trước |
datastore active | True |
format | CSV |
id | 0a43d51e-8fa0-483d-9300-3647de8950fa |
last modified | 2 Vài ngày trước |
metadata modified | 2 Vài ngày trước |
mimetype | text/csv |
package id | 3291d0e1-253d-47d1-b4bb-6f73978f5e42 |
position | 1 |
revision id | 1a5a509e-7008-47e0-9a53-7a58cdb6e017 |
size | 1 KiB |
state | active |