公園緑地区別総括表(公園・緑地の種別区別内訳)

Địa chỉ: https://ckan.pf-sapporo.jp/dataset/2b09f1c9-118c-4507-9c75-a1a487b11c0b/resource/1337f7f1-b7a6-4a29-bede-1d5526452c25/download/29-1-301.csv

Từ tóm tắt của bộ dữ liệu

札幌市の公園、緑地の種別箇所数、面積等のデータです。

Nguồn: 公園緑地の統計

Đã được gắn

This resource view is not available at the moment. Bấm vào đây để biết thêm thông tin

Tải nguồn về

Data Dictionary

Column Type Label Mô tả
中央区箇所 text
中央区面積 text
北区箇所 text
北区面積 text
東区箇所 text
東区面積 text
白石区箇所 text
白石区面積 text
厚別区箇所 text
厚別区面積 text
豊平区箇所 text
豊平区面積 text
清田区箇所 text
清田区面積 text
南区箇所 text
南区面積 text
西区箇所 text
西区面積 text
手稲区箇所 text
手稲区面積 text
広域公園箇所 text
広域公園面積 numeric
自然緑地箇所 numeric
自然緑地面積 numeric
その他の公共施設緑地箇所 numeric
その他の公共施設緑地面積 numeric
箇所合計(ヵ所) numeric
面積合計(ha) numeric

Thông tin khác

Miền Giá trị
Data last updated Tháng 1 30, 2018
Metadata last updated Tháng 1 31, 2018
Được tạo ra Tháng 1 31, 2018
Định dạng text/csv
Giấy phép CC-BY-4.0
createdHơn 7 vài năm trước
datastore activeTrue
formatCSV
has viewsTrue
id1337f7f1-b7a6-4a29-bede-1d5526452c25
last modifiedHơn 7 vài năm trước
metadata modified3 Vài tháng trước
mimetypetext/csv
package id2b09f1c9-118c-4507-9c75-a1a487b11c0b
position3
revision id9ef8eba3-1b92-476f-b69c-8a84d63af2c0
stateactive