水痘定点報告数(2024)
2024年第52(12月23日~12月29日)までの速報値です。
Không có chế độ xem đối với dữ liệu này
Data Dictionary
Column | Type | Label | Mô tả |
---|---|---|---|
年 | numeric | ||
週 | numeric | ||
中央区 | numeric | ||
北区 | numeric | ||
東区 | numeric | ||
白石区 | numeric | ||
厚別区 | numeric | ||
豊平区 | numeric | ||
清田区 | numeric | ||
南区 | numeric | ||
西区 | numeric | ||
手稲区 | numeric | ||
札幌市 | numeric |
Thông tin khác
Miền | Giá trị |
---|---|
Data last updated | Tháng 1 10, 2025 |
Metadata last updated | Tháng 1 15, 2024 |
Được tạo ra | Tháng 1 15, 2024 |
Định dạng | text/csv |
Giấy phép | CC-BY-4.0 |
created | Hơn 1 vài năm trước |
datastore active | True |
format | CSV |
id | 22f97932-b08c-4171-a4c1-5298a19dcd01 |
last modified | 4 Vài tháng trước |
metadata modified | 14 Vài ngày trước |
mimetype | text/csv |
package id | 47732a9e-d3fd-4e78-8ce4-18432b552f10 |
position | 3 |
revision id | 75056492-1467-46a4-8f85-f35ac294caf6 |
size | 5,1 KiB |
state | active |