水痘報告数(2023)
Từ tóm tắt của bộ dữ liệu
札幌市における水痘の発生動向です 報告数について 各週各区の指定届出機関(定点医療機関)で診断された患者の報告数です。 定数当たり報告数について 各週の患者報告数を定点医療機関の数で割った値です。 ※速報値のため、後日数値が訂正される場合がありますので、ご了承をお願いいたします。...
Nguồn: 水痘(定点当たり報告数、各区別報告数)
Không có chế độ xem đối với dữ liệu này
Data Dictionary
Column | Type | Label | Mô tả |
---|---|---|---|
年 | numeric | ||
週 | numeric | ||
中央区 | numeric | ||
北区 | numeric | ||
東区 | numeric | ||
白石区 | numeric | ||
厚別区 | numeric | ||
豊平区 | numeric | ||
清田区 | numeric | ||
南区 | numeric | ||
西区 | numeric | ||
手稲区 | numeric | ||
札幌市 | numeric |
Thông tin khác
Miền | Giá trị |
---|---|
Data last updated | Tháng 1 18, 2024 |
Metadata last updated | Tháng 1 23, 2023 |
Được tạo ra | Tháng 1 23, 2023 |
Định dạng | text/csv |
Giấy phép | CC-BY-4.0 |
created | Hơn 2 vài năm trước |
datastore active | True |
format | CSV |
id | 32188eba-e52f-4507-8ee8-d7c19594029c |
last modified | Hơn 1 vài năm trước |
metadata modified | 3 Vài tháng trước |
mimetype | text/csv |
package id | 47732a9e-d3fd-4e78-8ce4-18432b552f10 |
position | 4 |
revision id | 75056492-1467-46a4-8f85-f35ac294caf6 |
size | 1,6 KiB |
state | active |