令和6年ごみ処理状況
Từ tóm tắt của bộ dữ liệu
・「統計さっぽろ(月報)」に掲載しているデータです。 令和7年3月号までは第19表、令和7年4月号からは第18表に掲載しております。 ※令和7年4月号から表番号が変更となっております。 ・資料提供元は、札幌市環境局環境事業部施設管理課です。 ・単位はt。 ・「枝・葉・草」は、5月~12月中旬までの期間収集(地区により異なる)。...
Nguồn: ごみ処理状況
Không có chế độ xem đối với dữ liệu này
Data Dictionary
| Column | Type | Label | Mô tả | 
|---|---|---|---|
| 年 | numeric | ||
| 月 | numeric | ||
| 排出量総量 | numeric | ||
| 排出量(燃やせるごみ)(市収集分) | numeric | ||
| 排出量(燃やせないごみ)(市収集量) | numeric | ||
| 排出量(びん・缶・ペットボトル)(市収集量) | numeric | ||
| 排出量(プラスチック)(市収集量) | numeric | ||
| 排出量(雑がみ)(市収集量) | numeric | ||
| 排出量(枝・葉・草)(市収集量) | numeric | ||
| 排出量(大型)(市収集量) | numeric | ||
| 排出量(地域清掃ごみ)(市収集量) | numeric | ||
| 排出量(自己搬入量) | numeric | ||
| 処理量(焼却) | numeric | ||
| 処理量(埋立) | numeric | ||
| 処理量(資源化) | numeric | ||
| 処理量(資源化のうち資源化工場) | numeric | ||
| 処理量(資源化のうち資源物選別) | numeric | ||
| 処理量(資源化のうちプラスチック選別) | numeric | ||
| 処理量(資源化のうち雑がみ) | numeric | ||
| 処理量(資源化のうち枝・葉・草) | numeric | 
Thông tin khác
| Miền | Giá trị | 
|---|---|
| Data last updated | Tháng 1 7, 2025 | 
| Metadata last updated | Tháng 3 22, 2024 | 
| Được tạo ra | Tháng 3 22, 2024 | 
| Định dạng | CSV | 
| Giấy phép | CC-BY-4.0 | 
| Datastore active | True | 
| Id | be965621-7eaa-47d9-a7fd-4e10236c990f | 
| Mimetype | text/csv | 
| Package id | 60298d61-82dd-485e-a0bc-5f163e2be49e | 
| Position | 5 | 
| Revision id | 99c33ccf-93fd-4fbb-b93b-33673fd3faf1 | 
| Size | 2,3 KiB | 
| State | active | 
