第3-1表 経済活動別市内総生産(名目)(構成比)
Từ tóm tắt của bộ dữ liệu
札幌市の経済規模や所得水準などを明らかにするため、毎年行っている推計のデータです。 市民経済計算の推計結果については、下記データをご覧ください。
Nguồn: 札幌市民経済計算 令和4年度(2022年度)
Data Dictionary
Column | Type | Label | Mô tả |
---|---|---|---|
項目 | text | ||
2011年度の構成比(%) | text | ||
2012年度の構成比(%) | text | ||
2013年度の構成比(%) | text | ||
2014年度の構成比(%) | text | ||
2015年度の構成比(%) | text | ||
2016年度の構成比(%) | text | ||
2017年度の構成比(%) | text | ||
2018年度の構成比(%) | text | ||
2019年度の構成比(%) | text | ||
2020年度の構成比(%) | text | ||
2021年度の構成比(%) | text | ||
2022年度の構成比(%) | numeric |
Thông tin khác
Miền | Giá trị |
---|---|
Data last updated | Tháng 6 18, 2025 |
Metadata last updated | Tháng 3 29, 2023 |
Được tạo ra | Tháng 3 29, 2023 |
Định dạng | text/csv |
Giấy phép | CC-BY-4.0 |
created | Hơn 2 vài năm trước |
datastore active | True |
format | CSV |
has views | True |
id | 32345e25-1fbb-4c1c-8a64-1a7688d444b1 |
last modified | 5 Vài ngày trước |
metadata modified | 5 Vài ngày trước |
mimetype | text/csv |
package id | b1e11162-2c0c-41f1-88aa-403798c1c4f8 |
position | 11 |
revision id | 455f40aa-6330-43c1-9e6e-de268fba4af1 |
size | 3,4 KiB |
state | active |