令和6年民営バス運輸状況
Từ tóm tắt của bộ dữ liệu
・「統計さっぽろ(月報)」に掲載しているデータです。 令和7年3月号までは第17表、令和7年4月号からは第16表に掲載しております。 ※令和7年4月号から表番号が変更となっております。 ・資料提供元は、ジェイ・アール北海道バス(株)、(株)じょうてつ、北海道中央バス(株)です。 ・単位は、「運行延車数」…台、「走行キロ数」…km、「輸送人員」…人。...
Nguồn: 民営バス運輸状況
Không có chế độ xem đối với dữ liệu này
Data Dictionary
Column | Type | Label | Mô tả |
---|---|---|---|
年 | numeric | ||
月 | numeric | ||
運行延車数(JRバス) | numeric | ||
走行キロ数(JRバス) | numeric | ||
輸送人員(JRバス) | numeric | ||
運行延車数(じょうてつバス) | numeric | ||
走行キロ数(じょうてつバス) | numeric | ||
輸送人員(じょうてつバス) | numeric | ||
運行延車数(中央バス) | numeric | ||
走行キロ数(中央バス) | numeric | ||
輸送人員(中央バス) | numeric |
Thông tin khác
Miền | Giá trị |
---|---|
Data last updated | Tháng 3 26, 2025 |
Metadata last updated | Tháng 5 9, 2024 |
Được tạo ra | Tháng 5 9, 2024 |
Định dạng | text/csv |
Giấy phép | CC-BY-4.0 |
created | Hơn 1 vài năm trước |
datastore active | True |
format | CSV |
id | 13cb43d8-16df-4b9f-a704-00d2d8a0966c |
last modified | 4 Vài tháng trước |
metadata modified | 4 Vài tháng trước |
mimetype | text/csv |
package id | beaa44b1-eae4-4ce8-badf-87cebf474c61 |
position | 5 |
revision id | de8c2cd4-009c-456a-9371-761829a87489 |
size | 1,1 KiB |
state | active |