令和7年民営バス運輸状況
Từ tóm tắt của bộ dữ liệu
・「統計さっぽろ(月報)」に掲載しているデータです。 令和7年3月号までは第17表、令和7年4月号からは第16表に掲載しております。 ※令和7年4月号から表番号が変更となっております。 ・資料提供元は、ジェイ・アール北海道バス(株)、(株)じょうてつ、北海道中央バス(株)です。 ・単位は、「運行延車数」…台、「走行キロ数」…km、「輸送人員」…人。...
Nguồn: 民営バス運輸状況
Không có chế độ xem đối với dữ liệu này
Data Dictionary
| Column | Type | Label | Mô tả |
|---|---|---|---|
| 年 | numeric | ||
| 月 | numeric | ||
| 運行延車数(JRバス) | numeric | ||
| 走行キロ数(JRバス) | numeric | ||
| 輸送人員(JRバス) | numeric | ||
| 運行延車数(じょうてつバス) | numeric | ||
| 走行キロ数(じょうてつバス) | numeric | ||
| 輸送人員(じょうてつバス) | numeric | ||
| 運行延車数(中央バス) | numeric | ||
| 走行キロ数(中央バス) | numeric | ||
| 輸送人員(中央バス) | numeric |
Thông tin khác
| Miền | Giá trị |
|---|---|
| Data last updated | Tháng 11 7, 2025 |
| Metadata last updated | Tháng 4 4, 2025 |
| Được tạo ra | Tháng 4 4, 2025 |
| Định dạng | CSV |
| Giấy phép | CC-BY-4.0 |
| Datastore active | True |
| Id | f136a3bf-9c92-427b-8fcd-1a1859b98ed0 |
| Mimetype | text/csv |
| Package id | beaa44b1-eae4-4ce8-badf-87cebf474c61 |
| Position | 6 |
| Revision id | 14068827-d649-46e1-97b7-3578de9a011c |
| Size | 917 bytes |
| State | active |
