令和2年民営バス運輸状況

Địa chỉ: https://ckan.pf-sapporo.jp/dataset/beaa44b1-eae4-4ce8-badf-87cebf474c61/resource/9b4dc854-5eca-4463-858e-9324140f1cae/download/202017toukeibus.csv

Từ tóm tắt của bộ dữ liệu

・「統計さっぽろ(月報)」に掲載しているデータです。 令和7年3月号までは第17表、令和7年4月号からは第16表に掲載しております。 ※令和7年4月号から表番号が変更となっております。 ・資料提供元は、ジェイ・アール北海道バス(株)、(株)じょうてつ、北海道中央バス(株)です。 ・単位は、「運行延車数」…台、「走行キロ数」…km、「輸送人員」…人。...

Nguồn: 民営バス運輸状況

Đã được gắn

This resource view is not available at the moment. Bấm vào đây để biết thêm thông tin

Tải nguồn về

Data Dictionary

Column Type Label Mô tả
numeric
numeric
運行延車数(JRバス) text
走行キロ数(JRバス) text
輸送人員(JRバス) text
運行延車数(じょうてつバス) text
走行キロ数(じょうてつバス) text
輸送人員(じょうてつバス) text
運行延車数(中央バス) text
走行キロ数(中央バス) text
輸送人員(中央バス) text

Thông tin khác

Miền Giá trị
Data last updated Tháng 4 30, 2021
Metadata last updated Tháng 5 29, 2020
Được tạo ra Tháng 5 29, 2020
Định dạng text/csv
Giấy phép CC-BY-4.0
createdHơn 5 vài năm trước
datastore activeTrue
formatCSV
has viewsTrue
id9b4dc854-5eca-4463-858e-9324140f1cae
last modifiedHơn 4 vài năm trước
metadata modifiedHơn 3 vài năm trước
mimetypetext/csv
package idbeaa44b1-eae4-4ce8-badf-87cebf474c61
position1
revision id4bc2de7d-89d7-4f42-ac9d-f0f8fff3faa4
size1,5 KiB
stateactive