Chuỗi hoạt động
- Tải ít hơn
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật マイナンバーカード交付枚数 7 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 町丁別・年齢別等の人口及び世帯数(CSV) 7 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) cập nhật tài nguyên 介護サービス提供事業者名簿(CSV) trong bộ dữ liệu 小樽市_介護サービス提供事業者名簿(CSV) 8 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 小樽市_介護サービス提供事業者名簿(CSV) 8 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 町丁別・年齢別等の人口及び世帯数(CSV) 8 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 町丁別・年齢別等の人口及び世帯数(CSV) 8 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật マイナンバーカード交付枚数 8 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật マイナンバーカード交付枚数 8 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật マイナンバーカード交付枚数 8 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) cập nhật tài nguyên 介護サービス提供事業者名簿(CSV) trong bộ dữ liệu 小樽市_介護サービス提供事業者名簿(CSV) 9 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 小樽市_介護サービス提供事業者名簿(CSV) 9 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật マイナンバーカード交付枚数 9 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật マイナンバーカード交付枚数 9 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 町丁別・年齢別等の人口及び世帯数(CSV) 10 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 町丁別・年齢別等の人口及び世帯数(CSV) 10 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 町丁別・年齢別等の人口及び世帯数(CSV) 10 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) cập nhật tài nguyên 介護サービス提供事業者名簿(CSV) trong bộ dữ liệu 小樽市_介護サービス提供事業者名簿(CSV) 10 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 小樽市_介護サービス提供事業者名簿(CSV) 10 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) cập nhật tài nguyên 介護サービス提供事業者名簿(CSV) trong bộ dữ liệu 小樽市_介護サービス提供事業者名簿(CSV) 11 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 小樽市_介護サービス提供事業者名簿(CSV) 11 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 小樽市_介護サービス提供事業者名簿(CSV) 11 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật マイナンバーカード交付枚数 11 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) cập nhật tài nguyên マイナンバーカード交付枚数(R6年5月現在) trong bộ dữ liệu マイナンバーカード交付枚数 11 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật マイナンバーカード交付枚数 11 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 町丁別・年齢別等の人口及び世帯数(CSV) 11 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) cập nhật tài nguyên 小樽市_ごみ・資源物分別区早見表(五十音順)(CSV) trong bộ dữ liệu 小樽市_ごみ・資源物分別区早見表(五十音順)(CSV) 11 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 統計で見る小樽市【4】年少、生産年齢、老年の区分別人口推移 12 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 統計で見る小樽市【3】人口動態関係(各年中) 12 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 小樽市統計書【2-8】外国人住民人口(住民基本台帳)(年末現在) 12 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 小樽市統計書【2-7】後志振興局管内住民基本台帳人口・世帯数 12 Vài tháng trước
- Tải thêm