Chuỗi hoạt động
- Tải ít hơn
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) cập nhật tài nguyên 【R5】(2-6)道内各市住民基本台帳人口・世帯数(R5.1.1現在) trong bộ dữ liệu 小樽市統計書【2-6】道内各市住民基本台帳人口・世帯数 12 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 小樽市統計書【2-6】道内各市住民基本台帳人口・世帯数 12 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) cập nhật tài nguyên 【R5】(2-5)年齢階層別死亡者数 trong bộ dữ liệu 小樽市統計書【2-5】年齢階層別死亡者数 12 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 小樽市統計書【2-4】出生率・死亡率の状況 12 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) cập nhật tài nguyên 【R5】(2-2)町丁別世帯数と人口の推移 trong bộ dữ liệu 小樽市統計書【2-2】町丁別世帯数と人口の推移 12 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) cập nhật tài nguyên 【R5】(2-3)人口動態(各年・月中) trong bộ dữ liệu 小樽市統計書【2-3】人口動態(各年・月中) 12 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 小樽市統計書【2-3】人口動態(各年・月中) 12 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 小樽市統計書【2-2】町丁別世帯数と人口の推移 12 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 小樽市統計書【2-1】世帯数と人口の推移 12 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 小樽市統計書【2-5】年齢階層別死亡者数 12 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 町丁別・年齢別等の人口及び世帯数(CSV) 12 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) cập nhật tài nguyên 小樽市の町丁別・年齢別等の人口及び世帯数(令和6年3月) trong bộ dữ liệu 町丁別・年齢別等の人口及び世帯数(CSV) 12 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 町丁別・年齢別等の人口及び世帯数(CSV) 12 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) cập nhật tài nguyên マイナンバーカード交付枚数(R6年4月現在) trong bộ dữ liệu マイナンバーカード交付枚数 12 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật マイナンバーカード交付枚数 12 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật マイナンバーカード交付枚数 Hơn 1 vài năm trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật マイナンバーカード交付枚数 Hơn 1 vài năm trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật マイナンバーカード交付枚数 Hơn 1 vài năm trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật マイナンバーカード交付枚数 Hơn 1 vài năm trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật マイナンバーカード交付枚数 Hơn 1 vài năm trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) cập nhật tài nguyên マイナンバーカード交付枚数(R6年3月現在).csv trong bộ dữ liệu マイナンバーカード交付枚数 Hơn 1 vài năm trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật マイナンバーカード交付枚数 Hơn 1 vài năm trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 町丁別・年齢別等の人口及び世帯数(CSV) Hơn 1 vài năm trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 町丁別・年齢別等の人口及び世帯数(CSV) Hơn 1 vài năm trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 町丁別・年齢別等の人口及び世帯数(CSV) Hơn 1 vài năm trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) cập nhật tài nguyên 介護サービス提供事業者名簿(CSV) trong bộ dữ liệu 小樽市_介護サービス提供事業者名簿(CSV) Hơn 1 vài năm trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) cập nhật tài nguyên 介護サービス提供事業者名簿 trong bộ dữ liệu 小樽市_介護サービス提供事業者名簿(CSV) Hơn 1 vài năm trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 小樽市_介護サービス提供事業者名簿(CSV) Hơn 1 vài năm trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) cập nhật tài nguyên 介護サービス提供事業者名簿(CSV) trong bộ dữ liệu 小樽市_介護サービス提供事業者名簿(CSV) Hơn 1 vài năm trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 小樽市_介護サービス提供事業者名簿(CSV) Hơn 1 vài năm trước
- Tải thêm