Chuỗi hoạt động
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật マイナンバーカード交付枚数 15 Vài ngày trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 町丁別・年齢別等の人口及び世帯数(CSV) 20 Vài ngày trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 小樽市_介護サービス提供事業者名簿(CSV) 28 Vài ngày trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) cập nhật tài nguyên 小樽市_指定避難所等一覧(CSV) trong bộ dữ liệu 小樽市_指定避難所等一覧(CSV) 1 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 町丁別・年齢別等の人口及び世帯数(CSV) 1 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật マイナンバーカード交付枚数 1 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 小樽市_介護サービス提供事業者名簿(CSV) 2 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 町丁別・年齢別等の人口及び世帯数(CSV) 2 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật マイナンバーカード交付枚数 2 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 町丁別・年齢別等の人口及び世帯数(CSV) 3 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 小樽市_介護サービス提供事業者名簿(CSV) 3 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật マイナンバーカード交付枚数 3 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật マイナンバーカード交付枚数 3 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 町丁別・年齢別等の人口及び世帯数(CSV) 3 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 小樽市_介護サービス提供事業者名簿(CSV) 3 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật マイナンバーカード交付枚数 4 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 小樽市_介護サービス提供事業者名簿(CSV) 5 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 町丁別・年齢別等の人口及び世帯数(CSV) 5 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật マイナンバーカード交付枚数 5 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 小樽市_介護サービス提供事業者名簿(CSV) 6 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 小樽市_介護サービス提供事業者名簿(CSV) 6 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật マイナンバーカード交付枚数 6 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) đã xóa tài nguyên 小樽市の町丁別・年齢別等の人口及び世帯数(令和6年10月) từ bộ dữ liệu 町丁別・年齢別等の人口及び世帯数(CSV) 6 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 町丁別・年齢別等の人口及び世帯数(CSV) 6 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 町丁別・年齢別等の人口及び世帯数(CSV) 6 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 小樽市_介護サービス提供事業者名簿(CSV) 6 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật 小樽市_介護サービス提供事業者名簿(CSV) 6 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) cập nhật tài nguyên マイナンバーカード交付枚数(R6年9月現在) trong bộ dữ liệu マイナンバーカード交付枚数 7 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) cập nhật tài nguyên マイナンバーカード交付枚数(R6年9月現在) trong bộ dữ liệu マイナンバーカード交付枚数 7 Vài tháng trước
-
小樽市総務部デジタル推進室(旧「情報システム課」) Dữ liệu đã được cập nhật マイナンバーカード交付枚数 7 Vài tháng trước
- Tải thêm